MSCI Europe Mid Cap Equal Weighted Index- EUR - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe Mid-Cap Equal Weight UCITS ETF Accum Shs EUR IEFS.L IE00BQN1KC32 | Cổ phiếu | 22,816 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Mid Cap | MSCI Europe Mid Cap Equal Weighted Index- EUR | 16/1/2015 | 9,07 | 1,64 | 14,75 |
iShares MSCI Europe Mid-Cap Equal Weight UCITS ETF Accum Shs EUR CEMTN.L IE00BQN1KC32 | Cổ phiếu | 22,369 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Mid Cap | MSCI Europe Mid Cap Equal Weighted Index- EUR | 16/1/2015 | 8,96 | 1,64 | 14,75 |
1